Có 2 kết quả:

蹑悄悄 niè qiāo qiāo ㄋㄧㄝˋ ㄑㄧㄠ ㄑㄧㄠ躡悄悄 niè qiāo qiāo ㄋㄧㄝˋ ㄑㄧㄠ ㄑㄧㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) softly
(2) quietly

Từ điển Trung-Anh

(1) softly
(2) quietly